Có 2 kết quả:
姿态 zī tài ㄗ ㄊㄞˋ • 姿態 zī tài ㄗ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tư thế, dáng điệu
Từ điển Trung-Anh
(1) attitude
(2) posture
(3) stance
(2) posture
(3) stance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tư thế, dáng điệu
Từ điển Trung-Anh
(1) attitude
(2) posture
(3) stance
(2) posture
(3) stance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0